Có 4 kết quả:
杂沓 zá tà ㄗㄚˊ ㄊㄚˋ • 杂遝 zá tà ㄗㄚˊ ㄊㄚˋ • 雜沓 zá tà ㄗㄚˊ ㄊㄚˋ • 雜遝 zá tà ㄗㄚˊ ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small craftsman (contemptuous)
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 雜沓|杂沓[za2 ta4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small craftsman (contemptuous)
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 雜沓|杂沓[za2 ta4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0